Âm Hán Việt của 繊麗 là "tiêm lệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 繊 [tiêm] 麗 [lệ, ly]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 繊麗 là せんれい [senrei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐れい【繊麗】 読み方:せんれい [名・形動]ほっそりとして美しいこと。また、そのさま。「—な割合に下顎骨の発達した」〈有島・或る女〉 Similar words: 華奢たおやか繊細花車デリケート