Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 縮( súc ) れ( re ) 毛( mao )
Âm Hán Việt của 縮れ毛 là "súc re mao ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
縮 [súc ] れ [re ] 毛 [mao , mô ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 縮れ毛 là ちぢれげ [chidzirege]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちぢれ‐げ【縮れ毛】 読み方:ちぢれげ ちぢれている毛。ちぢれっ毛。ちぢれけ。 #実用日本語表現辞典 ちぢれ毛 読み方:ちぢれげ 別表記:縮れ毛 体毛のうち特に縮れた様子の毛。一般的にはタンパク質の組成の影響により縮れている。縮毛(しゅくもう)とも言う。天然パーマの毛髪や、陰毛、ケツ毛などを指すことが多い。 (2012年2月8日更新)Similar words :巻毛 巻き毛 カール 縮毛
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tóc xoăn tít, tóc xù, tóc xoăn tự nhiên