Âm Hán Việt của 縮れる là "súc reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縮 [súc] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縮れる là ちぢれる [chidzireru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちぢ・れる【縮れる】 読み方:ちぢれる [動ラ下一][文]ちぢ・る[ラ下二] 1しわが寄ってちぢまる。「—・れた紙」 2毛髪などが細かく波打ったり巻いたりした状態になる。「ちりちりに—・れた髪の毛」 Similar words: ウエーヴウエーブウェーブ縮らすカール