Âm Hán Việt của 縮らす là "súc rasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縮 [súc] ら [ra] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縮らす là ちぢらす [chidzirasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちぢら・す【縮らす】 読み方:ちぢらす [動サ五(四)]ちぢれるようにする。ちぢらせる。「髪を—・す」 Similar words: ウエーヴウエーブウェーブカール縮くれる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rút ngắn, co lại, thu nhỏ, làm nhỏ lại, làm cho ngắn lại