Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 縮( súc ) む( mu )
Âm Hán Việt của 縮む là "súc mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
縮 [súc] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 縮む là ちぢむ [chidzimu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ちぢ・む[0]【縮む】 一(動:マ五[四]) 〔「しじむ」の転か〕 ①すきまが詰まったり、中身が少なくなったりして、面積や体積が小さくなる。「ウールは水で洗うと-・む」 ②長さが短くなる。「バネが伸びたり-・んだりする」「ズボンの丈が-・む」 ③のびやかでなくなる。畏縮する。「恐ろしさに身の-・む思いをした」「おかげで命が十年も-・んだよ」 ④収縮する。「尾髪あくまで-・みたるに/曽我:1」〔「縮める」に対する自動詞〕 二(動:マ下二) ⇒ちぢめるSimilar words :減じる 減ずる 漸減 減る 減少
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
co lại, rút ngắn, thu hẹp