Âm Hán Việt của 縮み là "súc mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縮 [súc] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縮み là ちぢみ [chidzimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちぢみ【縮み】 読み方:ちぢみ 1ちぢむこと。また、そのちぢんだもの。「布地の―ぐあい」「伸び―」 2「縮織り」の略。「―の浴衣」《季夏》 Similar words: 収縮緊縮