Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 縮( súc ) ま( ma ) る( ru )
Âm Hán Việt của 縮まる là "súc ma ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
縮 [súc ] ま [ma ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 縮まる là ちぢまる [chidzimaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ちぢま・る[0]【縮まる】 (動:ラ五[四]) ちぢんだ状態になる。間隔などが短くなる。「寿命が-・る」「差が-・った」 #デジタル大辞泉 ちぢま・る【縮まる】 読み方:ちぢまる [動ラ五(四)]ちぢんだ状態になる。「寿命が—・る」「寒さで身が—・る」 #しじま・る【×蹙まる/▽縮まる】 読み方:しじまる [動ラ五(四)]ちぢんで 小さくなる。ちぢまる。 「重なる水の—・って行く」〈漱石・虞美人草〉 「鼻いと小さくしぼみ—・りて」〈今昔・二八・二〇〉Similar words :詰まる 切り詰める 縮める 狭める 縮む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
co lại, thu nhỏ, rút ngắn