Âm Hán Việt của 縮まる là "súc maru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縮 [súc] ま [ma] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縮まる là ちぢまる [chidzimaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちぢま・る[0]【縮まる】 (動:ラ五[四]) ちぢんだ状態になる。間隔などが短くなる。「寿命が-・る」「差が-・った」 Similar words: 収縮減る蹙る縮る縮む