Âm Hán Việt của 縮こまる là "súc komaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縮 [súc] こ [ko] ま [ma] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縮こまる là ちぢこまる [chidzikomaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちぢこま・る【縮こまる】 読み方:ちぢこまる [動ラ五(四)]寒さや緊張などのために、からだや気持ちが小さくなる。「ふとんの中で—・って眠る」「失敗を指摘されて—・る」 Similar words: 畏まる縮み上がる恐れ入る畏れ多い縮退