Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 縫( phùng ) 合( hợp )
Âm Hán Việt của 縫合 là "phùng hợp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
縫 [phúng, phùng] 合 [cáp, hợp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 縫合 là ほうごう [hougou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほう‐ごう〔‐ガフ〕【縫合】 読み方:ほうごう [名](スル) 1縫い合わせること。特に、外科手術で外傷などで切断された患部を縫い合わせること。「切開した傷口を—する」 2頭蓋骨(とうがいこつ)を構成する骨が、鋸歯(きょし)状の縁を互いにかみ合わせて連結しているもの。 #縫合 読み方:ほうごう 学名:Sutura 【英】:Suture 対向する骨と骨との狭い間隙をごく少量の線維性結合組織が満たすもので、頭蓋の大部分の骨は縫合により連結する。 Similar words :縫い合わせる 縫う 縫合わせる 縫い合わす 縢る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khâu, may, nối