Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 縫( phùng ) う( u )
Âm Hán Việt của 縫う là "phùng u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
縫 [phúng, phùng] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 縫う là ぬう [nuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぬ・う:ぬふ[1]【縫う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①糸を通した針を布などに繰り返し刺して、布をつぎ合わせる。つづり合わせる。「ほころびを-・う」 ②糸を通した針を用いて衣服などを作る。「着物を-・う」「人皆の笠に-・ふと言ふ有間菅/万葉集:3064」 ③体の傷口などを針と糸でとじあわせる。縫合(ほうごう)する。「八針も-・う大けが」 ④人々や事物の間を、衝突しないように曲折しながら進む。「人波を-・うようにして進む」「木々の間を-・って小道が続く」「仕事の合間を-・って来客と会う」 ⑤(「繡う」とも書く)縫い取りをする。刺繡(ししゆう)する。「練貫(ねりぬき)に鶴-・うたる直垂(ひたたれ)/平家:9」 ⑥(槍や矢で鎧(よろい)などを)刺し貫いてとめる。「鳩尾骨(むなぼね)砕いてぐさと射とほし、鏃(やじり)あまりて榎の幹へ…-・うたりける/読本・弓張月:前」 [可能]ぬえるSimilar words :縫い合わせる 縫合 かがる 縢る 縫い合せる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khâu, may