Âm Hán Việt của 縫い合わせる là "phùng i hợp waseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縫 [phúng, phùng] い [i] 合 [cáp, hợp] わ [wa] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縫い合わせる là ぬいあわせる [nuiawaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぬい‐あわ・せる〔ぬひあはせる〕【縫(い)合(わ)せる】 読み方:ぬいあわせる [動サ下一][文]ぬひあは・す[サ下二]縫ってつなぎ合わせる。「端切れを—・せて座布団を作る」 Similar words: 縫う縫合縫い合わす縢る