Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 縦( tung ) 横( hoành )
Âm Hán Việt của 縦横 là "tung hoành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
縦 [sỉ ] 横 [hoành , hoạnh , quáng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 縦横 là じゅうおう [juuou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゅう‐おう〔‐ワウ〕【縦横/従横】 読み方:じゅうおう [名・形動] 1たてとよこ。また、南北と東西。「市街を—に貫く通り」 2あらゆる方面。四方八方。「国内を—に走る鉄道」 3思いのままに振る舞うこと。また、そのさま。自由自在。「—に活躍する」「才気—」 4合従(がっしょう)と連衡(れんこう)。 #たて‐よこ【縦横/▽経▽緯】 読み方:たてよこ 1たてとよこ。よこたて。 2たて糸とよこ糸。たてぬき。Similar words :縦横無尽 縦横無礙 自由自在
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quá trình, diễn biến, tình hình, nguyên nhân