Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)縦
Âm Hán Việt của 縦 là "tung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
縦 [sỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縦 là よし [yoshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
よし【▽縦】
[副]《形容詞「よし」から。「可(よ)し」と仮に許す意》
1(仮定の表現を伴って)仮に。たとえ。よしんば。万一。「―解った処が仕様の無い話で」〈小杉天外・はやり唄〉
2満足ではないがやむをえないとするさま。ままよ。「人皆は萩を秋と言ふ―我は尾花が末(うれ)を秋とは言はむ」〈万・二一一〇〉
#
たて【縦/▽経/×竪】
1上下の方向。また、その長さ。「首を―に振る」「―書き」⇔横。
2前後の方向。また、その長さ。「―に一列に並ぶ」⇔横。
3立体や平面のいちばん長い方向。「布を―に裂く」⇔横。
4南北の方向。「大陸を―に貫く大河」⇔横。
5身分・階級・年齢などによる、人間の上下の関係。「―社会」⇔横。
6織物の縦糸。⇔横。
#
ほしき‐まま【▽縦/▽恣/×擅】
[形動ナリ]「ほしいまま」に同じ。「巧みにして―なるは失のもとなり」〈徒然・一八七〉
#
ほしい‐まま【▽縦/▽恣/×擅】
[形動][文][ナリ]《「ほしきまま」の音変化》思いのままに振る舞うさま。自分のしたいようにするさま。「権力を―にする」「―な空想にひたる」
#
しょう【従/▽縦】
〈従〉⇒じゅう〈縦〉⇒じゅう
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiều dọc, theo chiều dọc