Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)縞
Âm Hán Việt của 縞 là "cảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
縞 [cảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縞 là しま [shima]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentしま【×縞/島】
12種以上の色糸を使って織り出した縦または横の筋。また、その織物。その筋模様の出し方で、縦縞・横縞・格子縞などという。
2縞織物の筋に似た模様。「腹に—のある魚」
#
パチンコ・パチスロ用語辞典
しま【島】台を設置するための設備。ずらりと並べられた1列を一島(ひとしま)と言う。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vằn, sọc, đường vân, kẻ sọc