Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 縛( phược ) り( ri )
Âm Hán Việt của 縛り là "phược ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
縛 [phọc, phược] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 縛り là しばり [shibari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しばり【縛り】 1縛ること。また、縛るもの。「亀の子縛り」 2制限。期限。くぎり。「高利かしより三月―とて十円かりし」〈一葉・大つごもり〉 3一度に全額を返済する約束で行う銀行の定期貸付金。 4寄席芸人仲間で、出番順の名。切りから二つ前をいう。 5将棋で、待ち駒をすること。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trói buộc, ràng buộc, gò bó