Âm Hán Việt của 縒り合せる là "ri hợp seru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縒 [] り [ri] 合 [cáp, hợp] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縒り合せる là よりあわせる [yoriawaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 より‐あわ・せる〔‐あはせる〕【×縒り合(わ)せる/×撚り合(わ)せる】 読み方:よりあわせる [動サ下一][文]よりあは・す[サ下二]いく筋かの糸などをよって1本にする。よって合わせる。「違う色の糸を—・せる」 Similar words: 縒る織交ぜる綯う