Âm Hán Việt của 縋る là "trúy ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縋 [trúy] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縋る là すがる [sugaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すが・る【×縋る】 読み方:すがる [動ラ五(四)] 1頼りとするものにつかまる。「命綱に—・る」「手すりに—・って歩く」 2助力を求めて頼りとする。「人の情けに—・る」 [可能]すがれる[ラ下一] Similar words: 取りつく取り縋るしがみ付く寄り縋る縋り付く