Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)縁(duyên) に(ni) 付(phó) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 縁に付ける là "duyên ni phó keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縁 [duyên] に [ni] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 縁に付ける là []
デジタル大辞泉縁(えん)に付(つ)・ける嫁入りさせる。縁づける。
gắn liền với duyên, theo duyên