Âm Hán Việt của 練り合せる là "luyện ri hợp seru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 練 [luyện] り [ri] 合 [cáp, hợp] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 練り合せる là ねりあわせる [neriawaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねり‐あわ・せる〔‐あはせる〕【練(り)合(わ)せる/×煉り合(わ)せる】 読み方:ねりあわせる [動サ下一][文]ねりあは・す[サ下二]2種以上のものをこねてまぜ、一つのものにする。「—・せて膏薬(こうやく)を作る」 Similar words: 結び合せる組み合せる組合せる調合合成