Âm Hán Việt của 緩徐 là "hoãn từ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 緩 [hoãn] 徐 [từ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 緩徐 là かんじょ [kanjo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐じょ〔クワン‐〕【緩徐】 読み方:かんじょ [形動][文][ナリ]ゆるやかで静かなさま。動作などがゆっくりしているさま。「地盤の運動は割合に―で」〈寅彦・化け物の進化〉 Similar words: ゆっくり遅遅やおら徐徐にゆったり