Âm Hán Việt của 緩和 là "hoãn hòa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 緩 [hoãn] 和 [hòa, họa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 緩和 là かんわ [kanwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんわ:くわん-[0]【緩和】 (名):スル きびしい状態をやわらげたりゆるめたりすること。また、やわらぐこと。「制限を-する」「緊張-」「混雑が-する」「寒さが-する」 Similar words: 鎮める和らげる軽減静める緩める