Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 緩( hoãn ) む( mu )
Âm Hán Việt của 緩む là "hoãn mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
緩 [hoãn] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 緩む là ゆるむ [yurumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆる・む【緩む/×弛む】 [動マ五(四)]1ぴんと張ったものがたるむ。締めぐあいが弱くなる。ゆるくなる。「ねじが―・む」「ひもが―・む」2緊張がほぐれる。油断する。「気が―・む」3厳しかった状態・程度がゆるやかになる。「寒さが―・む」「取り締まりが―・む」4固いものがやわらかくなる。表情のかたさがとれる。「氷が―・む」「頰が―・む」5速度などが減ずる。「スピードが―・む」6取引で、相場が少し下がる。「選挙を控え、市況は―・んでいる」[動マ下二]「ゆるめる」の文語形。 #三省堂大辞林第三版 ゆる・む[2]【緩む・弛▼む】 〔「ゆるぶ」の転〕 一(動:マ五[四]) ①強く締めつけられた状態にあったものなどが、たるんでゆるくなる。ゆるぶ。〔日葡〕「ロープが-・んで積み荷がくずれ落ちた」「桶(おけ)のたがが-・む」「靴のひもが-・む」 ②普通の固さよりもやわらかくなる。「長雨で地盤が-・む」「きのうから少しおなかが-・んでいる」 ③(「口もとがゆるむ」の形で)きちんとつぐんでいた口があいて、笑い顔になる。「口もとが思わず-・んだ」 ④精神の緊張が弱くなる。たるむ。「気が-・んだせいか、疲れがどっと出た」「夏休みの間は気持ちが-・みがちだ」 ⑤規制・取り締まり・警戒のしかたが弱くなる。ゆるくなる。「規制が-・む」「党の綱紀が-・む」 ⑥気候のきびしさが弱まる。「寒さもようやく-・んできた」 ⑦しっかりしていた相場・値段が安くなる。 二(動:マ下二) ⇒ゆるめる [慣用]箍(たが)が-・螺子(ねじ)が-Similar words :たゆむ 弛む 薄らぐ 和らぐ 薄れる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lỏng lẻo, không căng thẳng