Âm Hán Việt của 編隊 là "biên đội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 編 [biên] 隊 [đội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 編隊 là へんたい [hentai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へん‐たい【編隊】 読み方:へんたい 飛行機などが隊形を組むこと。また、その隊形。「五機が—を組む」 Similar words: 構成結成形成成立組成