Âm Hán Việt của 締付ける là "đề phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 締 [đề] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 締付ける là しめつける [shimetsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しめつ・ける[4][0]【締(め)付ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二しめつ・く ①(動いたりしないように)力を入れて固くしめる。しっかりと結びつける。「帯で胸が-・けられて苦しい」 ②厳しく対処する。圧迫する。「こんなに銀行に-・けられてはやってゆけない」 Similar words: 収縮圧搾圧縮締め付ける収斂