Âm Hán Việt của 締め括る là "đề me quát ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 締 [đề] め [me] 括 [hoạt, quát] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 締め括る là しめくくる [shimekukuru]