Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)締(đề) め(me) 切(thiết) る(ru)Âm Hán Việt của 締め切る là "đề me thiết ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 締 [đề] め [me] 切 [thế, thiết] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 締め切る là しめきる [shimekiru]
デジタル大辞泉しめ‐き・る【締(め)切る/閉(め)切る】[動ラ五(四)]1戸・門・窓などを、全部しめる。また、完全にしめる。「部屋じゅうの窓を―・る」「バルブを―・る」2戸や窓などを、長い間しめたままにしておく。「冬の間山小屋を―・る」3(締め切る)申し込みなどを、決められた期限や定員で打ち切る。終わりにする。「願書は今度の土曜日で―・る」