Âm Hán Việt của 締まりが無い là "đề mariga vô i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 締 [đề] ま [ma] り [ri] が [ga] 無 [mô, vô] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 締まりが無い là しまりがない [shimariganai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 締(し)まりがな・い 読み方:しまりがない 態度や心構えに緊張感がない。顔つきやからだつきなどが、きりっと引き締まっていない。「—・い顔」「—・い格好」「金に—・い」 Similar words: だらけるだれる気が緩むダルい気がゆるむ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không chặt chẽ, thiếu sự nghiêm ngặt, không kiên định