Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 総( tổng ) 決( quyết ) 算( toán )
Âm Hán Việt của 総決算 là "tổng quyết toán ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
総 [tổng] 決 [quyết] 算 [toán]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 総決算 là そうけっさん [soukessan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐けっさん【総決算】 読み方:そうけっさん [名](スル) 1一定期間の収支のすべてについて行う決算。 2物事を締めくくること。結末をつけること。「この一年の活動を—する」 #実用日本語表現辞典 総決算 読み方:そうけっさん (1)企業活動などで、過去のある期間の支出を全て決算すること。算出して締めくくること。 (2)過去に続けてきた活動、これまでの半生などを総ざらいすること。結果を評価してけりをつけること。総括すること。 (2011年10月23日更新)Similar words :仕上げ 終盤 終末 詰め 締め
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổng kết, tổng kết cuối cùng, kết quả tổng thể, quyết toán, báo cáo cuối