Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)緊(khẩn) 迫(bách)Âm Hán Việt của 緊迫 là "khẩn bách". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 緊 [khẩn] 迫 [bách]
Cách đọc tiếng Nhật của 緊迫 là きんぱく [kinpaku]
デジタル大辞泉きん‐ぱく【緊迫】[名](スル)状況などが、非常に差し迫っていること。緊張して、今にも事が起こりそうなこと。「緊迫した空気に包まれる」