Âm Hán Việt của 緊切 là "khẩn thiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 緊 [khẩn] 切 [thế, thiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 緊切 là きんせつ [kinsetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きん‐せつ【緊切】 読み方:きんせつ [名・形動] 1ぴったりとつくこと。また、そのさま。「—な関係にある」 2差し迫って大切なこと。また、そのさま。「—な問題」 Similar words: 緊急喫緊火急早急吃緊