Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 綾( lăng ) な( na ) す( su )
Âm Hán Việt của 綾なす là "lăng na su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
綾 [lăng ] な [na ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 綾なす là あやなす [ayanasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あやな・す[3]【綾▼なす・彩▽なす】 (動:サ五[四]) ①美しい模様や色で飾る。「もみじが-・す秋の山々」 ②うまく扱う。うまく操る。「自分の思ふやうに良人を-・して行けないのは/明暗:漱石」 #デジタル大辞泉 あや‐な・す【×綾なす】 読み方:あやなす [動サ五(四)] 1さまざまの美しいいろどりを示す。美しい模様をつくる。「錦(にしき)—・す木々」 2(「操す」と書く)巧みに扱う。あやつる。 「いろいろな男を—・した経験で」〈荷風・つゆのあとさき〉 #実用日本語表現辞典 綾なす 読み方:あやなす 別表記:彩なす さまざまな美しい色や模様で装飾されることを意味する表現。 (2020年12月17日更新)Similar words :捌く 使い熟す 遣い熟す 使いこなす 綾取る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xoắn, đan xen, kết hợp