Âm Hán Việt của 維持 là "duy trì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 維 [duy] 持 [trì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 維持 là いじ [iji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐じ〔ヰヂ〕【維持】 読み方:いじ [名](スル)物事の状態をそのまま保ちつづけること。「健康を—する」「現状—」 Similar words: 扶持支える扶養養う