Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 続( tục ) く( ku )
Âm Hán Việt của 続く là "tục ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
続 [tục] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 続く là つづく [tsudzuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 つづ・く[0]【続く】 一(動:カ五[四]) 〔上代は「つつく」と清音か〕 ①同じ状態が保たれる。「天気が-・く」「交際が-・く」「体力が-・かない」 ②同種のものがとぎれずに連なる。「山並みが-・く」「客の列がかどまで-・く」 ③同様の物事が間をおかずに繰り返して起きる。また、別のことがすぐに起きる。「不祥事が-・く」「地震に-・いて火事が起こる」 ④ある物や場所が隣り合った状態にある。「野原に-・いて林がある」 ⑤次に位置する。「我唐土の五岳に-・ける大山は有まじき/滑稽本・志道軒伝」 ⑥あとにつき従う。「我に-・け」〔「続ける」に対する自動詞〕 二(動:カ下二) ⇒つづけるSimilar words :持続 引続く 存える 存続 永らえる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiếp tục, duy trì