Âm Hán Việt của 存続 là "tồn tục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 存 [tồn] 続 [tục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 存続 là そんぞく [sonzoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そんぞく[0]【存続】 (名):スル 引き続き存在すること。「古い因習がいまだに-する」 Similar words: 持続引続く続く存える永らえる