Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 継( kế ) ぎ( gi ) 足( túc ) し( shi )
Âm Hán Việt của 継ぎ足し là "kế gi túc shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
継 [kế ] ぎ [gi ] 足 [túc ] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 継ぎ足し là つぎたし [tsugitashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つぎ‐たし【継(ぎ)足し】 読み方:つぎたし 継ぎ足すこと。あとから増し加えること。また、そのもの。「机の脚の―」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thêm vào, bổ sung, tiếp tục