Âm Hán Việt của 絶頂 là "tuyệt đỉnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絶 [tuyệt] 頂 [đính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絶頂 là ぜっちょう [zetchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜっ‐ちょう〔‐チヤウ〕【絶頂】 読み方:ぜっちょう 1山の頂上。いただき。 2最高のところ。頂点。「得意の—にある」 Similar words: 極致頂天上最高トップ