Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)絶(tuyệt) 縁(duyên)Âm Hán Việt của 絶縁 là "tuyệt duyên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絶 [tuyệt] 縁 [duyên]
Cách đọc tiếng Nhật của 絶縁 là ぜつえん [zetsuen]
デジタル大辞泉ぜつ‐えん【絶縁】[名](スル)1関係を絶つこと。縁を絶ち切ること。「親類と絶縁する」2導体の間に絶縁体を入れて、電気や熱の伝導を絶つこと。「絶縁物」照明大辞典画像一覧