Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)絶(tuyệt) 無(vô)Âm Hán Việt của 絶無 là "tuyệt vô". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絶 [tuyệt] 無 [mô, vô]
Cách đọc tiếng Nhật của 絶無 là ぜつむ [zetsumu]
デジタル大辞泉ぜつ‐む【絶無】読み方:ぜつむ全くないこと。皆無。「事故の—を期する」