Âm Hán Việt của 絶望的 là "tuyệt vọng đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絶 [tuyệt] 望 [vọng] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絶望的 là ぜつぼうてき [zetsubouteki]