Âm Hán Việt của 絶望 là "tuyệt vọng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絶 [tuyệt] 望 [vọng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絶望 là ぜつぼう [zetsubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜつ‐ぼう〔‐バウ〕【絶望】 読み方:ぜつぼう [名](スル)希望を失うこと。全く期待できなくなること。「深い—におそわれる」「将来に—する」 Similar words: 失望絶念銷魂悲観自棄