Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 絶( tuyệt ) 念( niệm )
Âm Hán Việt của 絶念 là "tuyệt niệm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
絶 [tuyệt] 念 [niệm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 絶念 là ぜつねん [zetsunen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜつ‐ねん【絶念】 [名](スル)思いきること。あきらめること。断念。「それで恐れ入ってしまう位なら、断然―してしまうがいい」〈逍遥・当世書生気質〉 #三省堂大辞林第三版 ぜつねん[0]【絶念】 (名):スル 思いきること。あきらめること。断念。「断然-してしまうがいい/当世書生気質:逍遥」Similar words :万歳 降参 ギブアップ 観念 断念
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tuyệt vọng, không còn hy vọng