Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 絶( tuyệt ) 家( gia )
Âm Hán Việt của 絶家 là "tuyệt gia ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
絶 [tuyệt] 家 [cô, gia]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 絶家 là ぜっけ [zekke]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜっ‐け【絶家】 [名](スル)相続人がいなくて、家系が断絶すること。また、断絶したその家。ぜっか。「親元―して寄るべなきまま」〈円朝・怪談牡丹灯籠〉 #ぜっ‐か【絶家】 [名](スル)⇒ぜっけ(絶家)[Similar phrases]
古家(ふるいえ、ふるや) 庶家(しょけ) 絶家(ぜっか) 住家(じゅうか) 娼家(しょうか)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mất gia đình, mất dòng tộc, tuyệt tự