Âm Hán Việt của 絶える là "tuyệt eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絶 [tuyệt] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絶える là たえる [taeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 た・える[2]【絶える】 (動:ア下一)[文]:ヤ下二た・ゆ ①続いていた物事が途中で切れる。とぎれる。「人通りが-・える」 ②さらに続くべきものが続かなくなる。つきる。「家系が-・える」 ③命がなくなる。死ぬ。「たまきはる命-・えぬれ/万葉集:904」 ④縁が切れる。交わりがとだえる。「やがて其のままに、家にも行かずして-・えにけり/今昔:28」〔「絶つ」に対する自動詞〕 Similar words: 断滅絶家滅絶絶滅亡びる