Âm Hán Việt của 絶えず là "tuyệt ezu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絶 [tuyệt] え [e] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絶えず là たえず [taezu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たえ‐ず【絶えず】 読み方:たえず [副]とぎれることなく、引き続き行われているさま。間断なく。いつも。「—水が湧(わ)き出ている」 Similar words: 続続のべつ幕なし引きも切らず始終何時も