Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 絵( hội ) か( ka ) き( ki )
Âm Hán Việt của 絵かき là "hội ka ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
絵 [hội ] か [ka ] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 絵かき là えかき [ekaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 え‐かき〔ヱ‐〕【絵書き/絵描き】 読み方:えかき 1絵をかくことを職業とする人。画家。 2絵をかくこと。今日では幼児語で「お絵かき」というほかは、あまり用いない。 # ウィキペディア(Wikipedia) 絵描き 画家(がか)は、絵画を制作する者の総称である。日本画や洋画など、画風や画材・作成スタイルなどによって、様々なタイプの画家が存在する。画家たちで形成されるコミュニティー(社会)を画壇(がだん)という。Similar words :作家 画工 画伯 墨客 芸術家
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
họa sĩ, người vẽ tranh