Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)統(thống) 計(kế)Âm Hán Việt của 統計 là "thống kế". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 統 [thống] 計 [kê, kế]
Cách đọc tiếng Nhật của 統計 là とうけい [toukei]
デジタル大辞泉とう‐けい【統計】読み方:とうけい[名](スル)集団の個々の構成要素の分布を調べ、その集団の属性を数量的に把握すること。また、その結果を数値や図表で表現したもの。「—をとる」「—を出す」「就業人口を—する」#統計とうけい - タクシー業界のことば輸送統計のこと。Similar words:統計学 スタティスティックス