Âm Hán Việt của 統裁 là "thống tài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 統 [thống] 裁 [tài]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 統裁 là とうさい [tousai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐さい【統裁】 読み方:とうさい [名](スル)全体を統率し、裁断を下すこと。「全国の組織を—する」 Similar words: 規制取締まり統御管制押さえ