Âm Hán Việt của 統率 là "thống suất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 統 [thống] 率 [luật, soát, suất, súy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 統率 là とうそつ [tousotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐そつ【統率】 読み方:とうそつ [名](スル)多くの人々をまとめてひきいること。「部員を—する」「—力」 Similar words: 率いる都督督する指麾