Âm Hán Việt của 統合 là "thống hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 統 [thống] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 統合 là とうごう [tougou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐ごう〔‐ガフ〕【統合】 読み方:とうごう [名](スル)二つ以上のものを合わせて一つにすること。「二つの部署を—する」 Similar words: 協同同盟ユニオン結合合流