Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 統( thống ) 一( nhất )
Âm Hán Việt của 統一 là "thống nhất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
統 [thống] 一 [nhất]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 統一 là とういつ [touitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐いつ【統一】 [名](スル)一つにまとめること。一つにまとめて組織化・系統化すること。また、そのまとまり。「統一がとれる」「統一を欠く」「国内を統一する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thống nhất, hòa hợp, đồng nhất